--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịch chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịch chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịch chiến
+
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kịch chiến"
Những từ có chứa
"kịch chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
glass-blower
:
thợ thổi thuỷ tinh
+
glassless
:
không có, không được trang bị gương, kính
+
gnaw
:
gặm, ăn mònto gnaw [at, into] something gặm cái gìto gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)
+
civilised
:
cầu kỳ, trau chuốt, kiểu cách, tao nhã, lịch thiệp, có văn hóa